Thực đơn
Địch Long Các phim đã đóngNăm | Tựa phim | Tựa tiếng Anh | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1969 | Độc thủ đại hiệp tái xuất giang hồ (獨臂刀王) | Return of the One-Armed Swordsman | Lục Hồng | |
Tử giác (死角) | Dead End | Trương Thuần | ||
Bảo tiêu (保鏢) | Have Sword, Will Travel | Hướng Định | ||
1970 | Báo thù (報仇) | Vengeance! | Quan Ngọc Lâu | |
Thập tam thái bảo (十三太保) | The Heroic Ones | Sử Kính Tư | ||
小煞星 | The Singing Killer | nhạc sĩ | khách mời | |
1971 | Ưng Vương (鷹王) | King Eagle | Ưng Vương / Tần Phi | |
Tân độc thủ đại hiệp (新獨臂刀) | The New One-Armed Swordsman | Phong Tuấn Kiệt | ||
The Duel /大決鬥/ Đại quyết đấu | Đường Nhân Kiệt | |||
The Anonymous Heroes /無名英雄/ Vô danh anh hùng | Điền Hổ | |||
Duel of Fists /拳擊/ Vô địch quyền vương (Quyền kích) | Văn Liệt | |||
Deadly Duo /雙俠/Song hiệp | Bảo Đình Thiên | |||
1972 | Angry Guest /惡客/ Tân vô địch quyền vương (Ác khách) | Văn Liệt | ||
The Water Margin /水滸傳/ Thủy Hử truyện | Võ Tòng | |||
Trilogy of Swordsmanship /群英會/Hội quần anh | Từ Sĩ Anh | Phần 3: "White Water Strand" (白水灘)/ Bờ Thủy Bạch | ||
Young People /年輕人/ Niên khinh nhân (Người trẻ tuổi) | Lâm Đạt | |||
The Delightful Forest /快活林/ Khoái hoạt lâm | Võ Tòng | |||
Four Riders /四騎士/ Tứ kỵ sĩ (Tứ đại thiên vương) | Phùng Hà | |||
1973 | The Blood Brothers /刺馬/ Thích Mã | Mã Tân Di | ||
The Generation Gap /叛逆/ Nghịch tử | Lăng Chiêu | |||
The Pirate /大海盜/ Đại Hải Đạo | Trương Bảo Tử | |||
1974 | The Drug Addict /吸毒者/ Kẻ nghiện ma túy | Quan Chính Quần | ||
Shatter | Tai Pah | |||
Five Shaolin Masters /少林五祖/ Thiếu Lâm ngũ tổ | Thái Đức Trung | |||
The Two Faces of Love /小孩與狗 | khách mời | |||
The Savage Five /五虎將/ Ngũ hổ tướng | Phương Nhất Phi | |||
Xe máy (Bánh xe cuộc đời) (電單車) | Young Lovers on Flying Wheels | Tống Đạt | Đạo diễn kiêm diễn viên chính | |
1975 | The Young Rebel/ Hậu sinh | Căn Lai | Đạo diễn và tác giả kịch bản | |
All Men Are Brothers/ Hậu thủy hử truyện | Võ Tòng | |||
Black Magic/ Tà thuật I | Hứa Nặc | |||
The Empress Dowager/ Khuynh quốc khuynh thành | Vua Quang Tự | |||
1976 | The Last Tempest/ Doanh đài khấp huyết | Vua Quang Tự | ||
7 Man Army / Bát đạo lâu tử | tiểu đoàn trưởng Ngô Siêu Chinh | |||
Shaolin Temple/ Hòa thượng Thiếu Lâm Tự | Thái Đức Trung | |||
The Snake Prince / Xà hoàng tử | Xà hoàng tử | |||
Black Magic Part 2/ Tà Thuật 2 | Kỳ Chung Bình | |||
The Magic Blade/ Thiên nhai minh nguyệt đao | Phó Hồng Tuyết | |||
1977 | Clans of Intrigue / Sở Lưu Hương | Sở Lưu Hương | ||
Pursuit Of Vengeance/ Biên thành lãng tử | Phó Hồng Tuyết | |||
Death Duel / Tam thiếu gia | Phó Hồng Tuyết | khách mời | ||
The Flying Guillotine 2/ Huyết Trích Tử 2 | Mã Đằng | |||
Inheritor of Kung Fu / Truyền nhân công phu | ||||
The Jade Tiger / Bạch ngọc lão hổ | Triệu Vô Kỵ | |||
The Naval Commandos | Đội trưởng Liang Guan-qin | |||
The Sentimental Swordsman/ Đa tình kiếm khách, vô tình kiếm | Lý Tầm Hoan | |||
The Brave Archer | Duan Zhixing | |||
1978 | The Avenging Eagle / Lãnh huyết thập tam ưng | Hắc ưng Thích Minh Tinh | ||
Legend of the Bat/Sở Lưu Hương: Biên phúc truyền kỳ | Sở Lưu Hương | |||
Soul of the Sword / Kiếm hồn (Sát tuyệt) | Vô Danh | |||
Swordsman and Enchantress / Tiêu thập nhất lang | Tiêu thập nhất lang | |||
1979 | The Deadly Breaking Sword/ Phong lưu đoạn kiếm tiêu dao | Đoạn Trường Thanh | ||
The Kung Fu Instructor/ Công phu giáo đầu | Vương Dương | |||
Ten Tigers from Kwangtung / Quảng Đông thập hổ | Lê Nhân Siêu | |||
1980 | The Convict Killer/ Sát Thủ Xích Sắt (Tam thiết xích) | Đặng Bưu | ||
The Heroes/ Thiếu Lâm anh hùng | Cao Phi Dương | |||
Return of the Sentimental Swordsman/ Tiểu lý phi đao tái xuất giang hồ (Ma kiếm hiệp tình) | Lý Tầm Hoan | |||
1981 | The Brave Archer 3 | Duan Zhixing | ||
Emperor and His Brother / Thư kiếm ân cừu lục | Trần Gia Lạc | |||
The Battle for the Republic of China / 辛亥雙十 | Đặng Ngọc Lân | |||
1982 | Clan Feuds / Anh hùng Đại Kỳ | Thiết Trung Đường | ||
Shaolin Prince / Truyền nhân Thiếu Lâm | Đạo Hành | |||
Tiger Killer / Võ Tòng sát tẩu | Võ Tòng | |||
Perils of the Sentimental Swordsman/ Sở Lưu Hương đại náo Linh Sơn Trang | Sở Lưu Hương | |||
Mercenaries from Hong Kong/ Lính đánh thuê Hồng Kông | La Lực | |||
1983 | The Hidden Power of the Dragon Sabre/ Ma điện đồ long | General Tieh Zhen | ||
Roving Swordsman/ Đại hiệp Thẩm Thăng Y | Thẩm Thăng Y | |||
1984 | A Friend from Inner Space | Joe Weng | ||
Destiny's Champion | Benson Zhang | |||
Ninja in the Deadly Trap | ||||
Death Ring | ||||
Shanghai 13/ Thượng Hải Thập tam thái bảo | ông chủ Dock | |||
Opium and the Kung-Fu Master/ Hồng Quyền đại sư | Thiết Kiều Tam | |||
1985 | The Master Strikes Back / Giáo đầu ra uy | Giáo đầu Đồng Thiết Tranh | ||
1986 | A Better Tomorrow / Anh hùng bản sắc | Tống Tử Hào | ||
True Colours/Anh hùng chính chuyên | Hà Long | |||
The Kinemn Bombs | ||||
1987 | A Better Tomorrow 2 / Anh hùng bản sắc 2 | Tống Tử Hào | ||
The Legend of Wisley / Vệ Tư Lý truyền kỳ | Pak Kei-wai | |||
May Jane | Chỉ huy | |||
People's Hero / Anh hùng nhân dân | Cổ Hướng Dương | |||
1988 | City War / Dũng khí môi hồng | Châu Cường | ||
Tiger on Beat | Long | |||
Law or Justice? | Long Phi | |||
Love Me and my Dad | Ken Chang | |||
1989 | Just Heroes / Nghĩa đảm quần anh | Long | Khách mời | |
Run, Don't Walk/ Hổ xuất chuồng | Lạc Bối | |||
1990 | The Killer's Blues/ Biên duyên tuế nguyệt | Vi Nhất Minh | ||
1991 | The Banquet | Đầu bếp | Khách mời | |
1993 | Blade Of Fury / Nhất đao khuynh thành | Đàm Tự Đồng | ||
First Shot / Liêm chính đệ nhất kích | Vương Nhất Xung | |||
A Warrior's Tragedy / Biên thành lãng tử | Phó Hồng Tuyết | |||
The Bare-Footed Kid / Tiểu tử chân không | Đoạn Thanh Vân | |||
1994 | Drunken Master II / Túy quyền II | Hoàng Kỳ Anh | ||
1999 | The Kid | Sếp Long | ||
2000 | Clean My Name, Mr. Coroner! | Sếp CK Lau | ||
High K | Zeng | |||
Paramount Motel | Master Sun | |||
2001 | Mist in Judge | Fung Ka-wai | ||
2002 | Frugal Game | Delon | ||
2003 | Star Runner | Anh Long | ||
Gray | ||||
2005 | New Born | |||
One Last Dance | Đội trưởng | phim Singapore | ||
2006 | Heavenly Mission | Cho Hung | ||
My Wife Is a Gangster 3 / Vợ tôi là gangster 3 | Boss Lam | |||
2008 | Run Papa Run | cha của Mabel | ||
Three Kingdoms: Resurrection of the Dragon / Tam quốc chí: Rồng tái sinh | Quan Vũ | |||
The Butterfly Lovers | Zhu Gongyuan | |||
2010 | The Jade and the Pearl | Vua | ||
The Warrior's Way | ||||
Frozen | San | |||
2013 | 7 Assassins | Prefect Cheuk | khách mời, nhà sản xuất | |
2015 | All You Need Is Love | Cựu Đội trưởng | ||
2015 | The Kid from the Big Apple / Tôi đến từ New York | Lâm Xuân Căn | ||
2017 | The Kid from the Big Apple II - Before We Forget / Tôi đến từ New York 2 | Lâm Xuân Căn | ||
2018 | Staycation/一家大晒/ Cả nhà phơi nắng |
Năm | Đài truyền hình | Tựa phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1994 | TVB | Justice Pao / 包青天 / Bao Thanh Thiên | Bao Công | |
1996 | TVB | ICAC Investigators 1996 (廉政行動1996) | Cheung Tin-yam | |
1995 | Trung Nguyên kiếm khách (中原镖局) | Triệu Thiên Hào | ||
1998 | TVB | ICAC Investigators 1998 (廉政行動1998) | Cheung Tin-yam | |
2003 | Hunan TV | My Fair Princess III / 還珠格格3之天上人間 / Hoàn châu cách cách III | Càn Long | |
2004 | Trail of the Everlasting Hero (俠影仙蹤) | Wang Xizhi | ||
Warriors of the Yang Clan (楊門虎將) / Dương gia tướng | Yang Ye | |||
2010 | Qin Xianglian (秦香蓮) / Tần Hương Liên | Bao Công | ||
KBS | The Fugitive: Plan B (도망자 플랜 B) | General Wei | ||
2013 | Team of Sword (刀子队) |
Thực đơn
Địch Long Các phim đã đóngLiên quan
Địch Địch Lệ Nhiệt Ba Địch Nhân Kiệt Địch Long Địch Nhân Kiệt: Bí ẩn ngọn lửa ma Địch Thanh Địch Nhân Kiệt: Tứ đại Thiên Vương Địch Nhân Kiệt: Rồng biển trỗi dậy Địch Khánh Địch (họ)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Địch Long http://www.hkcinemagic.com/en/page.asp?aid=116&pag... http://www.moviefone.com/celebrity/ti-lung/1811039... http://www.rottentomatoes.com/celebrity/lung_ti/ http://shawbrothersuniverse.com/ti-lung-an-appreci... http://www.24h.com.vn/phim/nhung-dieu-it-biet-ve-v... https://www.imdb.com/name/nm0862479/